1 | | 49 kĩ năng sinh hoạt cùng con luyện tập/ Hội nghiên cứu Khoa học Đời sống Trẻ em Nhật Bản biên soạn; Vân Anh dịch . - H.: Kim Đồng, 2016. - 106tr.: minh họa, 26cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: LCL10943, LCL10944, LCL10945, LCL10946, LCL10947, MTN74856, MTN74857, MTN77520, MTN77521, TN36571, TN36572, TN39287, TN39288, TNL10426 |
2 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 4 tập: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) |
3 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002440, KTB002441, KTB009627, KTB009628, KTB009629, KTB009630, LCL12991, LCL12992, MTN80844, MTN80845, TN42989, TN42990 |
4 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2: Kĩ năng khi ăn uống . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002442, KTB002443, KTB009631, KTB009632, KTB009633, KTB009634, LCL12993, LCL12994, MTN80846, MTN80847, TN42991, TN42992 |
5 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3: Kĩ năng đi ra ngoài . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002444, KTB002445, KTB009635, KTB009636, KTB009637, KTB009638, LCL12995, LCL12996, MTN80848, MTN80849, TN42993, TN42994 |
6 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4: Kĩ năng giao tiếp . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002446, KTB002447, KTB009639, KTB009640, KTB009641, KTB009642, LCL12997, LCL12998, MTN80850, MTN80851, TN42995, TN42996 |
7 | | Kĩ năng đi ra ngoài: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3 . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2020. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB010421, TB006477 |
8 | | Kĩ năng đi ra ngoài: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3 . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2021. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB011862, TB007936 |
9 | | Kĩ năng giao tiếp: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4 . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2021. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB011863, TB007937 |
10 | | Kĩ năng giao tiếp: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4 . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2020. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB010422, TB006478 |
11 | | Kĩ năng khi ăn uống: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2 . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2021. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB011861, TB007935 |
12 | | Kĩ năng khi ăn uống: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2 . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2020. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB010420, TB006476 |
13 | | Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1 . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2021. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB011860, TB007934 |
14 | | Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1 . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2020. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB010419, TB006475 |
|